Có 2 kết quả:

解剖 giải phẫu觧剖 giải phẫu

1/2

giải phẫu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải phẫu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mổ xẻ thân thể.

giải phẫu

phồn thể

Từ điển phổ thông

giải phẫu